- Home
- Our Customers
Our Customers
LIST OF MAJOR PROJECTS
TECHCARD have done about over 300 projects among 10 years and many individual contracts as well as retail sales.
NO. |
COMPANY/ ENTERPRISE |
YEAR |
PLACE |
1 |
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam Tohoku Pioneer Vietnam Co.,Ltd |
2006 |
Hai Phong |
2 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam Hoya Glass Disk Vietnam Co., Ltd |
2006 |
Hanoi |
3 |
Công ty Kiểm toán và Định giá Việt Nam Vietnam Auditing and Valuation Co., Ltd |
2006 |
Hanoi |
4 |
Honda Vietnam |
2007 |
Vinh Phuc |
5 |
Công ty TNHH SPI Việt Nam SPI Vietnam Co.,Ltd |
2007 |
Hanoi |
6 |
Công ty TNHH Kato Spring Vietnam Co., Ltd Kato Spring Vietnam Co.,Ltd |
2007 |
Hai Duong |
7 |
Công ty TNHH Toyota Gosei Hải Phòng Toyota Gosei Hai Phong Co.,Ltd |
2007 |
Hai Phong |
8 |
Công ty TNHH Arai Việt Nam Arai Vietnam Co.,Ltd |
2007 |
Hai Phong |
9 |
Công ty TNHH TM Vina Keyng Seung Việt Nam TM Vina Keyng Seung Vietnam Co., Ltd |
2007 |
Phú Thọ |
10 |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank |
2007 |
Thanh Hóa |
11 |
Công ty TNHH Viễn thông An Bình An Binh Telecom Co., Ltd |
2007 |
Hanoi |
12 |
Công ty CP Chứng khoán VN Direct VNDIRECT Securities Corporation |
2007 |
Hanoi |
13 |
Công ty CP Chứng khoán Hanoi Hanoi securities Corporation |
2007 |
Hanoi |
14 |
Trung tâm thông tin di động - Mobifone Mobifone center |
2007 |
Hanoi |
15 |
Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Lữ hành Saigon Tourist Saigon Tourist Co., Ltd |
2007 |
Ho Chi Minh |
16 |
Công ty CP Tin học LẠC VIỆT LAC VIET Computing Corp |
2007 |
Ho Chi Minh |
17 |
Công ty Cổ phần VS Industry Việt Nam VS Industry Vietnam Joint Stock Company |
2007 |
Bắc Giang |
18 |
Công ty TNHH Design International Design International Co., Ltd |
2007 |
Ho Chi Minh |
19 |
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh Au Lac Quang Ninh Co., Ltd |
2007 |
Quảng Ninh |
20 |
Công ty TNHH Điện tử Towada Vietnam Towada Electronics Vietnam Co.,Ltd |
2008 |
Hai Duong |
21 |
Công ty TNHH Kinh Đô Miền Bắc MTV KINH DO Co., Ltd |
2008 |
Hưng Yên |
22 |
Chi nhánh Hanoi – Công ty CP Ô tô Trường Hải Truong Hai Auto Corporation – Brach Hanoi |
2008 |
Hanoi |
23 |
Công ty CP Chứng khoán An Bình An Binh Securities Corp |
2008 |
Hanoi |
24 |
Công ty CP Huyndai Aluminum Viet Nam Huyndai Aluminum Viet Nam Corp |
2008 |
Hưng Yên |
25 |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam Vietnam Airlines |
2008 |
Hanoi |
26 |
Cảng vụ hàng không Miền Bắc Northern Airport Authority |
2008 |
Hanoi |
27 |
Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT FPT Information System Co., Ltd |
2008 |
Hanoi |
28 |
Công ty CP chứng khoán Morgan Standly Hướng Việt Morgan Standly Corp |
2008 |
Hanoi |
29 |
Công ty Liên Doanh Khách sạn Hanoi Hanoi Hotel CO., Ltd |
2008 |
Hanoi |
30 |
Hệ thống kiểm soát vé cuộc thi hoa hậu Hoàn Vũ Ticket control system of Miss Vietnam Universe competition |
2008 |
Khánh Hòa |
31 |
Ngân hàng NN&PTNT VN – CN Thanh Hóa Agribank |
2008 |
Thanh Hóa |
32 |
Công ty TNHH Prudential Prudential Co., Ltd |
2008 |
Hanoi |
33 |
Công ty TNHH SECOM Việt Nam TNHH SECOM Vietnam Co., Ltd |
2008 |
Hanoi & Ho Chi Minh |
34 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hanoi SHB Bank Hanoi |
2008 |
Hanoi |
35 |
Tổng cục Hải quan Việt Nam General Department of Vietnam Customs |
2008 |
Hanoi |
36 |
Công ty TNHH CNN DOOSAN Việt Nam CNN DOOÁN Vietnam Co., Ltd |
2008 |
Quảng Ngãi |
37 |
Công ty TNHH TOTO Việt Nam TOTO Vietnam Co., Ltd |
2008 |
Hanoi |
38 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam Nestle VietNam Co., Ltd |
2008 |
Ho Chi Minh |
39 |
Công ty TNHH Richway Richway Co., Ltd |
2008 |
Hai Duong |
40 |
Cục Đăng kiểm Việt Nam Vietnam Register |
2008 |
Hanoi |
41 |
CN Công ty CP phần mềm FPT tại Hanoi FPT Software Hanoi Corp |
2008 |
Hanoi |
42 |
Công ty TNHH FPT Viễn thông miền Bắc FPT Telecom Co., Ltd |
2008 |
Hanoi |
43 |
Sở Nội vụ Tỉnh Bình Phước Department of Internal Affairs Binh Phuoc |
2008 |
Bình Phước |
44 |
Công ty TNHH Một thành viên CN tàu thủy Dung Quất DUNG QUAT SHIPYARD Co., Ltd |
2008 |
Quảng Ngãi |
45 |
Cục ứng dụng Công nghệ thông tin Tổng cục Thuế The Information Technology Application Department - General Department of Taxation |
2008 |
Hanoi |
46 |
Nhà khách chính phủ - Bộ Ngoại Giao Government guest house - Ministry of Foreign Affairs |
2008 |
Hanoi |
47 |
Công ty Lữ hành quốc tế Kim Liên Kim Lien International Travel Company |
2008 |
Hanoi |
48 |
Công ty CP Thép Vân Thái Vinashin Corp |
2008 |
Hanoi |
49 |
Công ty Địa Chất Mỏ TKV Mine Geology Company |
2008 |
Hanoi |
50 |
Công ty CP Đại lý FORD Thủ đô FORD Agency Corp |
2008 |
Hanoi |
51 |
Công ty TNHH GreenFeed Việt Nam GreenFeed Vietnam Co., Ltd |
2008 |
Hưng Yên |
52 |
Công ty CP Xây dựng Bình Dương Binh Duong Construction Co., Ltd |
2008 |
Bình Dương |
53 |
Công ty Tài chính Prudential Việt nam Financial Prudential Vietnam Company |
2008 |
Hanoi |
54 |
Viện Huyết học và Truyền máu TW National Institute of Hematology and Blood Transfusion |
2008 |
Hanoi |
55 |
Công ty CP Toyota Thăng Long Toyota Thang Long Corp |
2008 |
Hanoi |
56 |
Tổng Công ty CP Xây lắp Dầu khí VN Petro Vietnam Corp |
2008 |
Hanoi |
57 |
Bộ Ngoại Giao Việt Nam Ministry of Foreign Affairs of Vietnam |
2009 |
Hanoi |
58 |
Công ty TNHH Yamatake Việt Nam Yamatake Co., Ltd |
2009 |
Hanoi |
59 |
Dự án thẻ Bảo hiểm y tế Health Insurance Card Project |
2009 |
Hanoi |
60 |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Petrolimex PG Bank |
2009 |
Hanoi |
61 |
Bệnh Viện Hồng Ngọc Hong Ngoc Hospital |
2009 |
Hanoi |
62 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hà Tây MB Bank Ha Tay |
2009 |
Hà Tây |
63 |
Ngân hàng TM Hàng Hải Việt Nam–CN Hanoi Maritime Bank – Hanoi |
2009 |
Hanoi |
64 |
Công ty TNHH Giải Pháp Tài chính FPT Financial Solutions FPT CO., Ltd |
2009 |
Hanoi |
65 |
Tập đoàn Công nghệ CMC – CN Công ty TNHH tích hợp hệ thống CMC CMC Technology Corp - CMC System Integration Co., Ltd |
2009 |
Hanoi |
66 |
Tổng Công ty Viễn Thông Toàn cầu – GTEl Global Telecommunications Corporation |
2009 |
Hanoi |
67 |
Ủy Ban Biên giới Quốc gia National Border Committee |
2009 |
Hanoi |
68 |
Học Viện Ngoại Giao Diplomatic Academy |
2009 |
Hanoi |
69 |
Ủy ban Người Việt nước ngoài Oversea Vietnamese Committee |
2009 |
Hanoi |
70 |
Đại học Duy Tân Duy Tan University |
2009 |
Đà Nẵng |
71 |
Đại học Sư phạm Hanoi Hanoi National University of Education |
2009 |
Hanoi |
72 |
Tổng cục Quản lý Đất đai General Department of Land Administration |
2009 |
Hanoi |
73 |
Viện Khoa học giáo dục Institute of Educational Sciences |
2009 |
Hanoi |
74 |
Trường Đại học y tế Công Cộng Hanoi University of Public Health |
2009 |
Hanoi |
75 |
Trường Đại học Y Hanoi Hanoi Medical University |
2009 |
Hanoi |
76 |
Tổng công ty CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam VINACONEX Corp |
2009 |
Hanoi |
77 |
Bộ Tư Pháp Việt Nam Ministry of Justice of Vietnam |
2009 |
Hanoi |
78 |
Trung tâm điều tra đánh giá tài nguyên môi trường Biển và hải đảo Center for survey and assessment of environmental resources of the sea and islands |
2009 |
Hanoi |
79 |
Công ty CP Bất Động Sản F.A.I.R.W.A.Y F.A.I.R.W.A.Y Joint Stock Company |
2009 |
Hanoi |
80 |
Bệnh viện Bạch Mai Bach Mai Hospital |
2010 |
Hanoi |
81 |
Công ty CP Long Tú (Mobimart) Mobimart Joint Stock Company |
2010 |
Hanoi |
82 |
Bộ Tư lệnh Cảnh vệ - Bộ Công an Police Command - Ministry of Public Security |
2010 |
Hanoi |
83 |
Chuyên khoa Sản nhi Bệnh viện Thái Hòa Specialty Maternity Thai Hoa Hospital |
2010 |
Đồng Tháp |
84 |
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam Laurelton Diamonds Vietnam Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
85 |
Công ty TNHH World Cat World Cat Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
86 |
Công ty Quốc tế Hồ Tây International Ho Tay Company |
2010 |
Hanoi |
87 |
Công ty TNHH Mascot Việt Nam Mascot Vietnam Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
88 |
Công ty TNHH Microshine Vina Microshine Vina Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
89 |
Công ty TNHH Coralis Việt Nam Coralis Vietnam Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
90 |
Công ty CPĐT KDTH Mastercard Mastercard Company |
2010 |
Hanoi |
91 |
Công ty TNHH nghiên cứu và phát triển phần mềm FPT Research and development of software FPT Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
92 |
VINACONEX9 Company |
2010 |
Hanoi |
93 |
Công ty CEO Quốc Tế International CEO Company |
2010 |
Hanoi |
94 |
Công ty TNHH DV&PT Thương mại Việt – Nhật Service and development of Vietnam-Japan trade Co., Ltd |
2010 |
Hanoi |
95 |
Công ty TNHH DV & TM Tin học Sài Gòn Service & Trade IT Saigon Co., Ltd |
2010 |
Ho Chi Minh |
96 |
Công ty PT Vietmindo Energitam Vietmindo Energitama Company |
2010 |
Quảng Ninh |
97 |
Nhà máy gạch Tuynel Phước An Tuynel Phuoc An Factory |
2010 |
Bình Dương |
98 |
Cục quản lý kỹ thuật nghiệp vụ mật mã Department of technical management of cryptography |
2010 |
Hanoi |
99 |
Công ty TNHH Mega Lyfesciences Việt Nam Mega Lyfesciences Vietnam Co., Ltd |
2010 |
Ho Chi Minh |
100 |
Công ty CP Masscom Việt Nam Masscom Vietnam Joint Stock Company |
2010 |
Hanoi |
101 |
Công ty TNHH ADVANEX Việt Nam ADVANEX Vietnam Co., Ltd |
2011 |
Hai Duong |
102 |
Công ty TNHH CN Tư vấn KT Tin học & TM VIETCAD IT & Trade VIETCAD Co., Ltd |
2011 |
Hanoi |
103 |
Công ty TNHH Thiên Việt Kỹ Thuật Technical Thien Viet Co., Ltd |
2011 |
TP. HCM |
104 |
Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt Dentomaxillofacial School of education |
2011 |
Hanoi |
105 |
Công ty TNHH Công nghệ & Thiết bị VP Thuận Phát Techonology & Office equipment Thuan Phat Co., Ltd |
2011 |
Hanoi |
106 |
Công ty CP TM Chuyển phát nhanh Kim Long Express delivery Kim Long Joint Stock Company |
2011 |
Hanoi |
107 |
Công ty CP Light House Light House Joint Stock Company |
2011 |
Hanoi |
108 |
Tập đoàn Viễn Thông Quân đội Viettel Corp |
2011 |
Hanoi |
109 |
Công ty CP Quản lý và khai thác tài sản Dầu khí Manage and Exploit Petro JSC |
2011 |
Hanoi |
110 |
Công ty TNHH Space 21 Fonexim Space 21 Fonexim Co., Ltd |
2011 |
Hanoi |
111 |
Công ty CP tập đoàn BRG BRG Joint Stock Company |
2011 |
Hanoi |
112 |
Công ty TNHH Phát triển Khu CN cao Hòa Lạc FPT Developing industrial zone Hoa Lac FPT Co., Ltd |
2011 |
Hanoi |
113 |
Tổng Công ty Viễn thông Toàn Cầu Global Telecommunications Corporation |
2012 |
Hanoi |
114 |
Viện nghiên cứu phát triển Viettel- CN Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel Research and Development Institute – Viettel Corp |
2012 |
Hanoi |
115 |
Công ty TNHH Amway Việt Nam Amrway Vietnam Co., Ltd |
2012 |
Hanoi |
116 |
Công ty CP hệ thống công nghệ ETC Technology System ETC Joint Stock Company |
2012 |
Hanoi |
117 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hà Thành BIDV Bank – Ha Thanh Branch |
2012 |
Hanoi |
118 |
Cảng hàng không Quốc tế Đà Nẵng - CN Tổng Công ty cảng hàng không VN Danang international airport – Vietnam International airport Branch |
2012 |
Đà Nẵng |
119 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam II Hoya Glass Disk Vietnam II Co., Ltd |
2012 |
Hưng Yên |
120 |
Công ty TNHH Công nghệ và ứng dụng quản lý HPT Technology and management application Co., Ltd |
2012 |
Hanoi |
121 |
Công ty TNHH TM và DV kỹ thuật cao HTC Trade and Service high technology HTC Co., Ltd |
2012 |
Hanoi |
122 |
Công ty TNHH Niềm tin – NT Co., Ltd |
2012 |
Hanoi |
123 |
Công ty TNHH thiết bị an toàn bảo vệ Hanoi SSE Safe Security equipment Hanoi Co., Ltd |
2012 |
Hanoi |
124 |
Cục cảnh sát giao thông đường bộ - đường sắt Road and railway traffic police |
2012 |
Hanoi |
125 |
Trường quốc tế Nam Sài Gòn Saigon International Shool |
2013 |
Ho Chi Minh |
126 |
Trường Đại học ngoại thương Foreign Trade University |
2013 |
Hanoi |
127 |
Công ty TNHH F-Agrex Toàn Cầu Global F-Agrex Co., Ltd |
2013 |
Hanoi |
128 |
Công ty CP quản trị nguồn nhân lực M – Talent Human resource management M-Talent JSC |
2013 |
Hanoi |
129 |
Bệnh viện 354 354 Hospital |
2013 |
Hanoi |
130 |
Công ty TNHH TM Xuất Nhập Khẩu Hiệp Thành Phát Hiep Thanh Phat Trade import export Co., Ltd |
2013 |
Ho Chi Minh |
131 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Vận tải kết nối Toàn Cầu GW Transport and Logistic CO., Ltd |
2013 |
Ho Chi Minh |
132 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Nam Khang Trade and Service Nam Khang Co., Ltd |
2013 |
Ho Chi Minh |
133 |
CN tại TP.HCM_ Q_Mobile Q-mobile HCM Branch |
2013 |
Ho Chi Minh |
134 |
Đài truyền hình kỹ thuật số VTC VTC Digital |
2013 |
Hanoi |
135 |
CN Khách sạn Hải Âu – Công ty TNHH KK TM Quỳnh Minh Hai Au Hotel Branch – Quynh Minh Co., Ltd |
2013 |
Thái Nguyên |
136 |
Công ty CP Thủy sản Bình Định Binh Dinh seafood Joint Stock Company |
2013 |
Quy Nhơn |
137 |
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang Hai Long Nha Trang Fisheries Co., Ltd |
2013 |
Khánh Hòa |
138 |
Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân 1 Electric Vinh Tan 1 Co., Ltd |
2014 |
Bình Thuận |
139 |
Công ty CP UHF UHF Joint Stock Company |
2014 |
Hanoi |
140 |
Côngt ty TNHH Công nghệ Việt Tuấn Viet Tuan Technology Co., Ltd |
2014 |
Hanoi |
141 |
Công ty CP giải pháp Tin học IT solutions Joint Stock Company |
2014 |
Hanoi |
142 |
Sofacreal – Pháp |
2014 |
Hanoi |
143 |
Công ty CP công nghệ TNT TNT Technology Joint Stock Company |
2014 |
Hanoi |
144 |
Công ty TNHH Thương mại và kỹ thuật Liên Kết Trade and Associated Technology Co., Ltd |
2014 |
Hanoi |
145 |
Công ty TNHH Công nghệ Giang Việt Giang Viet Technology Co., Ltd |
2014 |
Ho Chi Minh |
146 |
Công ty TNHH thương mại kỹ thuật TCE TCE Technical Trade Co., Ltd |
2014 |
Hanoi |
147 |
Công ty TNHH LANTRO (Việt Nam) LANTRO Co., Ltd |
2014 |
Ho Chi Minh |
148 |
Tập đoàn điện lực Việt Nam – EVNIT Corp |
2014 |
Hanoi |
149 |
Ban quản lý dự án đường Ho Chi Minh Ho Chi Minh Road Project Management |
2014 |
Hanoi |
150 |
Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ Bình Minh Binh Minh Technology and Service Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
151 |
Công ty TNHH NXP Việt Nam NXP Vietnam Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
152 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam Mastuo Industries Vietnam Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
153 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng Mabuchi Motor Da Nang Co., Ltd |
2015 |
Đà Nẵng |
154 |
Công ty TNHH Prime Digital Networks Việt Nam Prime Digital Networks Vietnam Co., Ltd |
2015 |
Bắc Ninh |
155 |
Công ty CP IDC IDC Joint Stock Company |
2015 |
Hanoi |
156 |
Công ty CP cơ điện dầu khí Việt Nam Petrovietnam Mechine and Electricity JSC |
2015 |
Hanoi |
157 |
Công ty CP xây dựng số 9 Construction joint stock company No9 |
2015 |
Hanoi |
158 |
Công ty TNHH Bảo tín Hà Thành Bao Tin Ha Thanh Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
159 |
Công ty viễn thông liên tỉnh Vietnam Telecoms National Company |
2015 |
Hanoi |
160 |
Công ty TNHH Tin học Mai Phương Mai Phuong IT Co., Ltd |
2015 |
Đồng Nai |
161 |
Công ty CP Mangotech Mangotech Joint Stock Company |
2015 |
Hanoi |
162 |
Công ty CP HC - Phát triển công nghệ Smart Parking HC Joint Stock Company – Smart parking |
2015 |
Hanoi |
163 |
Công ty CP Digitech Solution Digitech Solution Joint Stock Company |
2015 |
Hanoi |
164 |
Văn phòng hãng hàng không Việt Nam Vietnam Airline Office |
2015 |
Hanoi |
165 |
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Ý tưởng xanh Digital Technology Green Ideas Co., Ltd |
2015 |
Ho Chi Minh |
166 |
Công ty CP thương mại dịch vụ và tư vấn công nghệ TCT TCT TRADING SERVICES AND CONSULTANCY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
2015 |
Hanoi |
167 |
Công ty CP ứng dụng và dịch vụ công nghệ cao – ASTEC Advance and smart technology Joint Stock Company |
2015 |
Hanoi |
168 |
Cục Hàng không Việt Nam Vietnam Airport Deparment |
2015 |
Hanoi |
169 |
Công ty CP Công nghệ Tự động Đăng Khoa DANG KHOA AUTOMATION TECHNOLOGY CORPORATION |
2015 |
Ho Chi Minh |
170 |
Công ty CP Thương Mại và Dịch vụ Lập Phương Lap Phuong Trade and Service JSC |
2015 |
Hanoi |
171 |
Công ty TNHH Bình Yên Binh Yen Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
172 |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Dương Minh Duong Minh Trade and Service Co., Ltd |
2015 |
Hai Phong |
173 |
Công ty TNHH Một thành viên FLC Land MTV FC Land Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
174 |
Công ty TNHH NXP NPX Co., Ltd |
2015 |
Hanoi |
175 |
Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghệ Chuyên Việt Vietnam Developing technology Co., Ltd |
2015 |
Ho Chi Minh |
176 |
Công ty TNHH Giải pháp An ninh Kết nối Công nghệ cao – HITECHLINK Co., Ltd |
2016 |
Hanoi |
177 |
Công ty Công nghệ An ninh và Nhận dạng Á Châu Security Technology and Asian identity Company |
2016 |
Hanoi |
178 |
Công ty CP Hệ thống BMS BMS System Joint Stock Company |
2016 |
Ho Chi Minh |
179 |
Công ty CP Giải pháp Kỹ thuật Toàn Cầu Global Technical Solutions Joint Stock Company |
2016 |
Hanoi |
180 |
Công ty TNHH Phát triển Thương Mại và Dịch vụ HT HT Developing Trade and Service Co., Ltd |
2016 |
Hanoi |
181 |
Công ty TNHH Đông Á Dong A Co., Ltd |
2016 |
Hanoi |
182 |
Công ty CP Tập đoàn Công nghệ T-Tech Việt Nam T-Tech Vietnam Corp |
2016 |
Hanoi |
183 |
Công ty THHH Công nghệ và Thương mại Tấn Phát Tan Phat Technology and Trade CO., Ltd |
2016 |
Hanoi |
184 |
Công ty CP Next Việt Nam Vietnam Next Joint Stock Company |
2016 |
Hanoi |
185 |
Công ty TNHH Lập Phúc Lap Phuc Co., Ltd |
2016 |
Ho Chi Minh |
186 |
Công ty Phân phối Công nghệ Quang Dũng QD-TEK Company |
2016 |
Ho Chi Minh |